nhiếp chính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiếp chính+
- Act as a regent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiếp chính"
- Những từ có chứa "nhiếp chính" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
regent regency edward jean steichen photographer upbraiding enlarge fog frill princess abandon more...
Lượt xem: 506
Từ vừa tra